chuyển biên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển biên+ verb
- To arrange (a piece of music)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển biên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển biên":
chuyển biên chuyển biến - Những từ có chứa "chuyển biên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian transcriber fiddle-faddle fairy-tale transfer unedited subeditor more...
Lượt xem: 601